Mã hàng: 3308
Nhóm hàng: CÁP MẠNG
Nhãn hiệu: TAESUNG
Ứng dụng: Sử dụng cho mạng Ethernet 10/100/1000Mbps,T1/E1, ATM, VOICE, ISDN.
I.Thông tin chung:
STT
CHỈ TIÊU
TIÊU CHUẨN
1
Tên cáp
Cáp mạng TAESUNG LAN CABLE CAT5e UTP 24 AWG 4PAIRS x 0.5MM
2
Ký hiệu
TAESUNG CAT5e UTP
3
Tiêu chuẩn áp dụng
TIA/EIA-568-B.2/ TIA/EIA-568-C.2, hoặc tương đương
II. Yêu cầu về cấu trúc
VẬT LIỆU
ĐVT
QUY CÁCH
Lớp dẫn trong
Đồng đặc ủ mềm
mm
Φ0.5±0.01
Lớp cách điện
Nhựa PE
(Theo TCVN 8698)
Φ0.8÷0.9 ±0.09
Đường kính lớp vỏ
Nhựa PVC
Màu ghi xám
Φ5.0÷5.3 ±0.66
4
Bán kính uốn cong cho phép
Đến 4 lần đường kính cáp mà không ảnh hưởng đến chất lượng cáp
5
Cường độ lực kéo đứt
N
≥400N
III. Các thông số kỹ thuật về truyền dẫn
CHỈ TIÊU KIỂM TRA
Điện trở một chiều lõi dẫn
Ω/100m
≤ 9.38
Bất cân bằng điện trở một chiều
%
≤ 5
Điện dung không cân bằng ở 1KHz
pF/100m
≤ 330
Điện dung công tác ở 1KHz
nF/100m
≤ 5.6
Trở kháng
Ω
100±15 (1-100MHz)
6
Độ bền điện môi cách điện giữa các dây dẫn
KV
≥3 ( trong 3s)
7
Delay skew
ns/100m
≤25 (1,0 -200,0 MHz)
8
Trễ truyền dẫn ()
(Propagation delay )
≤534+
≤570 (tại = 1MHz)
≤543 (tại = 16MHz)
≤538 (tại = 100MHz)
9
Chênh lệch trễ truyền dẫn
( Propagation delay skew)
≤ 45(1-100MHz)
10
Tốc độ truyền
Gigabit Ethernet
(1Gbps/100m/BER = 10-9
11
Băng thông
Đến 100MHz.
Hiệu suất truyền dẫn
Frequency
(MHz)
Return Loss
Min
(dB)
Insertion Loss
Max
(dB/100m)
NEXTLoss
Min.
PSNEXTLoss
ELFEXT
PSLFEXT
16
25
8.2
47.2
44.2
39.7
36.7
100
20.1
22
35.3
32.3
23.8
20.8
IV.Các tiêu chuẩn an toàn
Chỉ tiêu
Đáp ứng chỉ tiêu
ROHS
Chứng nhận đạt ROHS
Vỏ bọc bảo vệ
Đạt chứng chỉ UL
Khả năng chống cháy
Đáp ứng TCVN 6613-1-1:2010 và TCVN 6613-1-1:2010 hoặc tương đương
với đơn hàng trên 3 triệu
trong vòng 3 ngày
nếu có lỗi
0962.29.11.87